Bảng thông số kĩ thuật:
| Danh Mục | Nội Dung |
| Kiểu mở khóa | Vân tay, thẻ từ, mã số, chìa cơ và Bluetooth |
| Vân tay | Tối đa 100 vân tay, thêm và xóa từng vân tay |
| Thẻ Smart Card | Tối đa 100 thẻ |
| Mật mã bảo mật | 01 mã số ( Từ 6 đến 12 ký tự ) |
| Chìa khóa | 02 Chìa khóa cơ đa chiều |
| Độ dày cửa | 40~80mm |
| Vật liệu | Hợp kim Zn, Al, ABS plastic |
| Độ ẩm | 20% – 90% |
| Nhiệt độ | -20 – 80°C |
| Báo động cháy | 70°C |
| Nguồn điện | Pin AA batery 1.5 Vx4 và Pin phụ 9 V |
| Thời gian chạy của Pin | 12 tháng (10 lần/ngày) |
| Kích thước khóa | 71mm (Rộng) X 397mm (Cao) X 46.5mm ( Dày) – Thân ngoài 71mm (Rộng) X 399mm (Cao) X 46.5mm ( Dày) – Thân trong |
| Xuất xứ | Đức |
| Thân khóa | Tiêu chuẩn Châu Âu |
Hình ảnh giới thiệu một số tính năng chính của khóa vân tay Philips Easykey 9200 Push pull lock Door Lock






























